Có 2 kết quả:
三趾鷗 sān zhǐ ōu ㄙㄢ ㄓˇ ㄛㄨ • 三趾鸥 sān zhǐ ōu ㄙㄢ ㄓˇ ㄛㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) black-legged kittiwake (Rissa tridactyla)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) black-legged kittiwake (Rissa tridactyla)
Bình luận 0